







Toyota Avanza
Giá xe: 558,000,000








Kiểu dáng :Đa dụng
Kích thước :4190 x 1660 x 1740
Hộp số :Số sàn
Nhiên liệu :Xăng
Đánh giá chi tiết
Xuất hiện tại Việt Nam vào tháng 9-2018, nhờ lợi thế của một chiếc xe MPV cỡ nhỏ với không gian đủ rộng cho 7 người và kế thừa giá trị cốt lõi của Toyota bao gồm chất lượng, độ bền, độ tin cậy, Toyota Avanza đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết của gia đình Việt, cùng Mang yêu thương cho cuộc hành trình!
Giá xe Toyota Avanza 2023?
Version | Giá Niêm Yết | Giá Lăn Bánh |
Giá xe Avanza Premio MT | 558.000.000 VNĐ | 606.000.000 VNĐ |
Giá xe Avanza Premio CVT | 598.000.000 VNĐ | 650.000.000 VNĐ |
TOYOTA Okayama Đà Nẵng
Showroom 5s :09 Phạm Hùng, Hoà Châu, Đà Nẵng
Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0337 739 752 Để được báo giá đặc biệt, Khuyến mại hấp dẫn + Quà tặng giá trị
Giờ làm việc : Bán hàng: 7:30 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80%, Lãi suất thấp nhất thị trường, thời gian vay tới 8 năm..
Hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày (cam kết tỷ lệ đậu hồ sơ đạt 90%, hoàn toàn miễn phí khách hàng).
Cam kết hồ sơ đơn giản, thủ tục nhanh chóng, không gây mất thời gian, có kết quả liền.
Lựa chọn cho khách hàng Ngân hàng tốt nhất hiện nay, tư vấn tại nhà/phòng trưng bày nếu khách hàng có yêu cầu.
Giải ngân hàng nhận xe tốc độ, không phát sinh chi phí khi làm hồ sơ.
Lái thử xe tại nhà miễn phí, có xe ngay, giao xe tại nhà trên toàn quốc.
Hỗ trợ đăng ký, ra biển số xe trong 1 ngày.
Toyota Avanza ngoại thất
Truy đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đặc biệt là các gia đình trẻ, Toyota đã không ngừng nỗ lực để cải tiến sản phẩm và giới thiệu Avanza 2023 mới với sự thay đổi ấn tượng về thiết kế và bổ sung tính năng tiện nghi. Đặc biệt là sự thay đổi mạnh mẽ về thiết kế phần đầu xe đã đóng góp phần tạo nên vẻ ngoài trẻ trung, thể thao, phù hợp với khách hàng trẻ và khách hàng gia đình.

Về tổng thể, dáng xe tương đối thu gọn với các thông số kích thước Dài x Ruộng x Cao lần lượt là 4.190 x 1.660 x 1.695 mm.
Đèn LED dạng pha, góp phần tạo vẻ trẻ trung, hiện đại trong thiết kế, đồng thời đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối đa với độ bền cao.
Hốc đèn sương mù được tạo ra bởi những đường đột ngột thể thao và những nếp gấp ấn tượng với đường nét sắc nét và hiện đại
Kính chiếu hậu ngoài có chức năng chỉnh điện và đánh giá hợp lệ đèn báo rẽ tạo thuận lợi cho người sử dụng
Ăng ten đánh cá đã đóng góp phần hoàn thiện vẻ ngoài hiện đại của phiên bản mới
Cụm đèn sau dạng Halogen thiết bị dọc thân xe tạo cảm giác nhìn bề thế hơn.
Phần đuôi xe nổi bật với các đường gân nổi cùng thanh gạt mạ crom phát sáng cá tính .
Nội thất Toyota Avanza
Toyota Avanza 2023 sở hữu không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, thiết kế đơn giản , hiện đại , màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Vô lăng 3 rảnh tích hợp điều chỉnh âm thanh và được trang bị hệ thống trợ lực lái giúp xe vận hành đơn giản, thuận tiện.
Điều hòa dạng núm xoay sang nút nhấn để thuận tiện hơn cho người sử dụng đồng thời tạo ra vẻ ngoài tinh tế và hiện đại hơn.
hộp chứa tiện ích.
Vận Hành
Toyota Avanza 2023 phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, gồm 2 phiên bản động cơ 1.5L và 1.5L hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i , phun xăng điện tử, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Xe được hãng trang bị hệ thống trợ lực điện cho lái mang đến cảm giác đánh lái nhẹ nhàng cùng với bán kính quay vòng chỉ 4,7 m giúp mẫu MPV này có khả năng di chuyển linh hoạt ở các khu vực đông đúc. Mẫu xe này cũng sở hữu khoảng sáng gầm xe lên đến 200 mm để khả năng di chuyển thuận tiện hơn trên nhiều điều kiện địa hình, nhất là leo lề, đi đường ngập nước…
Toyota Avanza được trang bị hệ thống treo trước dạng MacPherson và hệ thống treo sau dạng liên kết đa điểm cho khả năng ổn định cao hơn khi di chuyển trên các mặt đường bản mô. Khả năng cách âm của Avanza cũng không tốt lắm.
Mẫu MPV này có mức tiêu thụ nhiên liệu khá thấp. Nếu so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, Toyota Avanza tỏ ra hoàn toàn vượt trội nhờ thông số tiêu thụ khá thấp. Các cụ thể:
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | High speed | Hỗn hợp đường | Đường thành phố |
Avanza 1.5AT | 5,44 | 6.12 | 7,24 |
Avanza 1.3MT | 5,7 | 6,5 | 7,9 |
Đánh giá Toyota Avanza về trang bị an toàn
Về trang được an toàn, mẫu xe giá rẻ này chỉ được trang bị các chức năng an toàn ở mức cơ bản. Một số trang được Toyota sử dụng trên Avanza có thể kể đến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống phanh điện tử EDB
- Khung xe chịu lực GOA với dây đai an toàn 3 điểm
- 2 túi khí cho hàng ghế trước
- Tính năng chống trộm
Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin về chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Toyota Okayama Đà Nẵng dành cho Toyota Avanza :
Liên hệ Ms Vũ Anh: 0337 739 752
Báo giá Lán Bánh, Tư vấn Trả góp Toyota Avanza miễn phí gọi Hotline: 0337 739 752 | |
![]() |
![]() |
- Báo giá xe oto Avanza mới nhất hôm nay
- Tư vấn mua xe Toyota Avanza Miễn phí.
- Lái thử dòng xe 7 chỗ của Toyota hoàn toàn miễn phí, tận hưởng.
- Tư vấn mua Trả góp Toyota Avanza hoàn toàn miễn phí. Thủ tục đơn giản, Bảo hồ sơ Ngân hàng. Tỷ lệ thấp.
Dự tính chi phí: Toyota Avanza
Giá Lăn Bánh dự kiến
Giá xe558,000,000
Thuế trước bạ (10%) 55,800,000
Biển số 2,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Tổng phí60,237,200
Trả ngay 618,237,200
Trả góp (tối thiểu) 167,400,000
Bảng giá mang tính chất tạm tính,vui lòng gọi
HOTLINE: Gọi Hotline: 0337 739 752

Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Size | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1740 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng trống xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 | |
Dung dịch bình nhiên liệu (L) | 45 | |
motor | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Number xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/Trong hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
nén number | 11,5 | |
data system | Phun xăng điện tử/ Phun xăng điện tử | |
Loại nguyên liệu | Xăng/Xăng | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/vòng/phút)) | (76)102@6000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @vòng/phút)(m) | 134@4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Không có | |
drive mode | Không có/Không có | |
Hệ thống truyền thông | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Điện/Power | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.73 |
Trong đô thị (L/100km) | 9.96 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.43 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Halogen |
Đèn phanh | Halogen | |
Đèn báo rẽ | Halogen | |
Đèn lùi | Halogen | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có/Without | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome/Chrome |
Chắn bùn bên | Có/With | |
Ống xả kép | Không có/Without | |
Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Material color | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |